--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn vách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn vách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn vách
Your browser does not support the audio element.
+ noun
wall sconce
Lượt xem: 711
Từ vừa tra
+
đèn vách
:
wall sconce
+
đệm
:
(âm nhạc) to accompany
+
phì
:
Blow, send out, let out, puff outBánh xe phì hơiA car tyre sent out air, a car tyre got a puncturePhì phì (láy, ý liên tiếp)Puff, puffPhun nước phì phìTo blow out water with puff after puff
+
daze
:
(khoáng chất) mica
+
rã ngũ
:
Desert en masse from the army